Có 2 kết quả:
陶土 táo tǔ ㄊㄠˊ ㄊㄨˇ • 隯土 táo tǔ ㄊㄠˊ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất sét làm gốm, cao-lanh
Từ điển Trung-Anh
(1) potter's clay
(2) kaolin
(2) kaolin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đất sét làm gốm, cao-lanh
Bình luận 0